Nhôm trang trí AluNox |
|
Mô tả: | AluNox (AluNox – mác EN AW 5005 H14) là các tấm nhôm anodize AluNox được anodized bằng AlMg1 (H14) và được sản xuất theo quy trình cán đặc biệt (buttler finish), nên tạo ra chất lượng bề mặt trang trí hoàn hảo, trông giống như bề mặt thép không gỉ. |
Giá bán: | Hết hàng |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | Europe |
Ngày đăng: | 21-06-2018 |
Bạn đang tìm kiếm giải pháp cho thiết kế và chế tạo loại nguyên vật liệu mà có thể vừa có tính trang trí cao mà vừa có nhiều tính năng?
Chúng tôi có câu trả lời hoàn hảo cho bạn: AluNox - loại nguyên liệu hoàn hảo làm tăng vẻ đẹp cho công trình, đồng thời với các tính năng nổi trội.
Thông tin sản phẩm AluNox (AluNox – mác EN AW 5005 H14):
AluNox được sản xuất từ Nhôm hợp kim đặc chủng A5005, từ nhà máy Constellium – CHLB Đức, được oxy hóa (anodize) bề mặt theo công nghệ đặc biệt và sau đó được đánh bóng và đánh xước tại Trung Tâm gia công của thyssenkrupp Schulte. Nguyên liệu hoàn chỉnh AluNox là dạng cuộn, được cắt thành tấm hoặc xẻ băng theo kích thước yêu cầu của khách hàng (toàn bộ các qui trình sản xuất đều tại Châu Âu và tuân thủ những qui định nghiêm ngặt nhất về sản xuất và chất lượng).
AluNox được anodized bằng AlMg1 (H14) và được sản xuất theo quy trình cán đặc biệt, nên tạo ra chất lượng bề mặt trang trí hoàn hảo (giống như bề mặt thép không gỉ được đánh bóng ở độ bóng G.180). Các tấm AluNox được phủ 1 lớp PE bảo vệ bề mặt, và lớp PE này được sử dụng loại keo chất lượng cao (độ bám dính tốt và khi gỡ ra thì không bị dính keo trên bề mặt).
Tiêu chuẩn | Thành phần hóa học | Tồn kho | ||||||||||
EN AW 5005 H14 | Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Ni | Zn | Ti | Tấm | Cuộn | |
Min | - | - | - | 0,7 | - | - | - | - | x | x | ||
Max | 0,3 | 0,45 | 0,05 | 0,15 | 1,1 | 0,1 | 0,05 | 0,2 | 0,05 | x | x |
Tính chất vật lý | Tính chất hóa học | |||
Tỷ trọng | 2,69 g/cm3 | Ghi chú | Giới hạn chảy Rp0,2 | ≥ 35 Mpa |
Độ đàn hồi | 69 Gpa |
-Có thể uốn cong -Không phù hợp cho ứng dụng dập sâu |
Độ bền kéo Rm | ≥ 145 MPa ≤1 180 Mpa |
Hệ số dãn nở do nhiệt | 23.8 x 10-6 K-1 | Độ dãn dài tại điểm nứt A50/A5 | ||
Độ nóng chảy | 630 – 650 oC | Dicke (mm) | % | |
Tính dẫn nhiệt* | 185 – 200 W/m.K | 0.5 – 1.5 | ≥ 4.0 ≤ 8.0 | |
Tính dẫn điện* | 29 – 31 M/Ω.mm | 0.5 – 1.5 | ≥ 5.0 ≥ 8.0 | |
Điện trở | 34 – 32 N/Ω.mm | |||
*(mang tính tham khảo: chỉ có trong điều kiện chưa oxy hóa (anodize) |